KEHUA là thương hiệu UPS (lưu trữ điện), chuyên thiết kế, cung cấp các giải pháp về năng lượng hàng đầu thế giới. Các sản phẩm của họ được các chuyên gia tin dùng, uy tín được khẳng định trên trường quốc tế từ rất lâu.
Sản phẩm Inverter KEHUA SPI-B Series 12~20kW (3 Pha) được dùng cho các công trình, hệ thống điện mặt trời cỡ nhỏ với công suất thiết kế từ 12 đến 20 kW.
HOẠT ĐỘNG HIỆU QUẢ VÀ TÍNH LINH HOẠT CAO:
- 2 MPPT độc lập, có thể lắp đặt linh hoạt trong nhiều tình huống, nâng cao và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
- Thuật toán điều khiển tiên tiến. Thích ứng hoàn hảo với lưới điện, tối đa tính ổn định.
AN TOÀN VÀ ĐÁNG TIN CẬY:
- Thiết bị đạt chuẩn IP65 (Cấp độ bảo vệ, độ bền của thiết bị, chống bụi, chống nước,…)
- Tích hợp chống sét lan truyền cả DC và AC.
- Các thiết bị, linh kiện được sản suất với chất lượng đồng đều, đảm bảo tuổi thọ hoạt động lên đến 25 năm.
QUẢN LÝ THÔNG MINH:
- Hệ thống chuẩn đoán thông minh I&V, dễ dàng phát hiện và định vị các tấm pin bị lỗi.
- Tích hợp các giao thức theo dõi, điều khiển phổ biến như: RS485, Wifi, GPRS….
- Phần mềm được cập nhật Online thường xuyên, dễ dàng nâng cấp và bảo trì.
TƯƠNG THÍCH HOÀN HẢO VỚI LƯỚI ĐIỆN:
- Dòng AC tạo ra gần như tương thích hoàn toàn với điện lưới.
- Dải điện lưới cực rộng, tích hợp công nghệ LVRT.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Items |
SPI12K-BL |
SPI15K-B |
SPI17K-B |
0K-B |
DC Input |
||||
Max. PV Input Voltage |
1000Vdc |
|||
Rated PV voltage |
600Vdc |
|||
Max. PV Input Current |
44A(2×22A) |
44A(2×22A) |
44A(2×22A) |
44A(2×22A) |
No. of MPPTs |
2 |
2 |
2 |
2 |
No.of PV strings per MPPT |
2/2 |
2/2 |
2/2 |
2/2 |
MPPT voltage range |
200Vdc~950Vdc |
|||
Starting voltage |
200Vdc |
|||
AC Output |
||||
Rated AC output power |
12kW |
15kW |
17kW |
20kW |
Max. output power |
13.2kW |
16.5kW |
18.7kW |
22kW |
Rated AC output voltage |
380/400/415Vac |
|||
Rated output current |
17.4A |
21.7A |
24.6A |
29.0A |
Max. output current |
19.1A |
23.9A |
27.1A |
31.9A |
Rated grid frequency |
50Hz/60Hz |
|||
Grid frequency range |
45~55Hz/55~65Hz |
|||
Power factor |
>0.99 (full load) |
|||
Adjustable power factor |
0.8 (leading)-0.8 (lagging) |
|||
THDi |
<3% (rated power) |
|||
Efficiency |
||||
Max. efficiency |
98.50% |
98.60% |
||
European efficiency |
98.00% |
98.30% |
||
Protection |
||||
Anti-islanding |
Yes |
|||
DC reversed connection |
Yes |
|||
AC short circuit protection |
Yes |
|||
Temperature protection |
Yes |
|||
Surge protection |
Yes |
|||
PV fault detect |
Yes |
|||
DC switch |
Optional |
|||
General |
||||
Dimensions (W×H×D) |
480×420×180mm |
|||
Weight |
25kg |
|||
IP grade |
IP65 |
|||
Noise level |
<50dB |
|||
Self-consumption at night |
<1W |
|||
Cooling type |
Intelligent forced air cooling |
|||
Altitude |
4000m (>3000m derating) |
|||
Operating temperature |
-25ºC~+60ºC |
|||
Relative humidity |
0~95% (Non-condensation) |
|||
Display |
LCD+LED |
|||
Communication |
RS485/WiFi/GPRS/DRM(Australia) |
|||
DC terminal |
MC4 Terminal |
|||
AC terminal |
OT Terminal |
|||
Installation method |
Wall-mounted |
|||
Standard |
EN62109-1, EN62109-2 NB/T32004, AS3100, AS4777, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, IEC 62116 IEC 61727,IEC 60068-2-1,IEC 60068-2-2,IEC 60068-2-14,IEC 60068-2-30 |