Page 15 - TPOM V
P. 15

  Đo công suất DC (Vmeas > 150V): 0-9999KW (tùy theo kẹp dòng)

                   Đo công suất AC r (@ PF = 1, Vmeas > 200V): 0-9999KW (tùy theo kẹp dòng)
                   Đo Tần số: 47,5 63,0Hz; ± (0,2% rdg + 1dgt)

                   Nhiệt độ (bằng đầu đo ngoài PT1000 chọn mua thêm): -20.0 ÷ 100.0 °C; ± (1,0% rdg + 1 °C)


               3.2 Chức năng đo dòng thứ cấp trực tiếp I-V và IVCK (dòng string)


                   I-V, IVCK: Điện áp VDC @ OPC: 15.0 ~1499.9V; ± (0,5% rdg + 2dgt)

                   I-V, IVCK: Dòng IDC @ OPC: 0.10 ~ 15.00A; ± (1,0% rdg + 2dgt)
                   I-V: công suất DC @ OPC (Vmpp> 30V, Impp> 2A): 50 ~ 99999W; ± (1,0% rdg + 6dgt)

                   I-V, IVCK: Điện áp VDC (@ STC): 5.0 ~ 999.9V; ± (4.0% rdg + 2dgt)
                   I V: Dòng IDC (@ STC): 0.10 ~ 99.00A; ± (4.0% rdg + 2dgt)

                   I-V: Công suất DC @ STC (Vmpp> 30V, Impp> 2A): 50 ~ 99999W; ± (5,0% rdg + 1dgt)


               4.  Đồng hồ đo kiểm tra cách điện

               Thông số kỹ thuật

                   Đo điện trở cách điện :
                   Điện áp thử : 250V/500V/1000V

                   Giải đo :     20MΩ/200MΩ/2000MΩ
                   Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)

                                          |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
                   Kiểm tra liên tục :

                   Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω
                   Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
                                         |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)

                   Điện áp AC :
                   Giải đo :     0-600V AC

                   Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
                   Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 8

                   Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
                   Khối lượng :    990g approx
















                                                                                                           T.15
   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20